--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rừng già
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rừng già
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rừng già
+
Forest of high trees
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rừng già"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rừng già"
:
răng giả
rừng già
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
rừng già
:
Forest of high trees
+
biến báo
:
(cũ) Retort
+
brachial
:
(giải phẫu) (thuộc) cánh tay; giống cánh tay
+
seamanly
:
như thuỷ thủ; giỏi nghề đi biển
+
góc cạnh
:
Aspects (of a problem)Phải nhìn tất cả góc độ của vấn đềOne must examine the problem in all its aspects, one must consider every aspect of the problem